Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoen gỉ"
hoen ố
bẩn
gỉ
bẩn thỉu
dơ
bẩn bựa
loang lổ
vết bẩn
vết gỉ
bị ố
bị gỉ
bị bẩn
bị loang
bị xỉn
xỉn màu
mờ
mờ nhạt
cũ kỹ
xuống cấp
hư hỏng