Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hong hóng"
mong đợi
chờ đợi
trông chờ
kỳ vọng
hy vọng
đợi chờ
mong mỏi
chờ mong
thích thú
hào hứng
nôn nóng
háo hức
mong ngóng
trông ngóng
chờ đón
đợi chực
thăm dò
tìm kiếm
đón chờ
hóng hớt