Từ đồng nghĩa với "hoà cả làng"

hoà giải hòa hợp đồng lòng đồng thuận
cùng nhau nhất trí không phân biệt không phân chia
bình đẳng công bằng không bênh vực không thiên vị
đồng nhất hòa bình hòa đồng hòa quyện
hòa hợp ý kiến hòa cả nhà hòa cả xã hòa cả cộng đồng