Từ đồng nghĩa với "hoà khí"

hòa thuận hòa hợp hòa bình hòa đồng
hòa nhã hòa khí thân thiện đoàn kết
hợp tác tình bạn tình đồng chí tình thân
không mâu thuẫn hòa giải hòa quyện hòa nhập
hòa lẫn hòa điệu hòa âm hòa sắc