Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoà tan"
hòa tan
hòa trộn
hòa hợp
hòa quyện
hòa nhập
hòa đồng
hòa lẫn
hòa tan vào
hòa tan trong
hòa tan chất
hòa tan muối
hòa tan đường
hòa tan axit
hòa tan bột
hòa tan nước
hòa tan khí
hòa tan dung dịch
hòa tan tinh thể
hòa tan chất rắn
hòa tan chất lỏng