Từ đồng nghĩa với "hoà tấu"

biểu diễn trình diễn hợp tấu hòa nhạc
chơi chung đệm nhạc hòa âm hòa hợp
hòa quyện hợp xướng hợp ca hòa điệu
hòa sắc hòa thanh hòa phối hòa nhịp
hòa giọng hòa tấu nhạc hòa tấu âm nhạc hòa tấu chung