Từ đồng nghĩa với "hoà đồng"

hòa hợp hòa thuận hòa nhập hòa quyện
hòa đồng thân thiện gắn bó cùng sống
cùng hòa cộng đồng đoàn kết hợp tác
thân mật giao lưu tương tác cùng nhau
hòa ái hòa nhã hòa giải hòa điệu