| hiệp ước | thỏa ước | hòa bình | thỏa thuận |
| ký kết | điều ước | hòa giải | hòa hợp |
| thỏa hiệp | hòa bình hóa | giải quyết | đàm phán |
| thỏa thuận hòa bình | hòa bình lập lại | hòa bình chung | hòa bình quốc tế |
| hòa bình lâu dài | hòa bình tạm thời | hòa bình bền vững | hòa bình đồng sống |