Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoàn thành"
hoàn tất
hoàn thiện
hoàn chỉnh
hoàn thành
làm xong
xong
đã hoàn thành
vẹn toàn
trọn vẹn
toàn diện
tổng thể
đầy đủ
làm đầy đủ
bổ túc
kỹ lưỡng
đã kết thúc
hoàn
hoàn tất công việc
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành kế hoạch
hoàn thành công trình