Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoàn tục"
trần tục
thô tục
tục tĩu
bẩn thỉu
làm ô uế
coi thường
bất kính
thô lỗ
đời trần
từ bỏ
rời bỏ
khước từ
thoát tục
trở về
trở lại
đời sống
thế tục
thế gian
đời thường
sống đời thường