Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoàng bào"
hoàng bào
quần áo của vua
lễ phục
vương giả
triều phục
áo vua
áo triều đình
áo mũ
trang phục hoàng gia
bào phục
áo vàng
trang phục vua
áo lễ
áo quý tộc
trang phục triều đình
áo cẩm bào
áo long bào
trang phục vương giả
áo tôn quý
áo vương