Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoàng chủng"
hoàng tộc
quý tộc
huyết thống
gia tộc
chế độ quân chủ
kế vị
vương triều
vương quốc
hoàng gia
dòng dõi
tôn thất
địa vị
quyền lực
danh giá
tôn nghiêm
thế hệ
truyền thống
tổ tiên
dòng họ
nguyên tắc kế thừa