Từ đồng nghĩa với "hoàng ân"

ân sủng hoàng gia ân huệ ân điển ân phúc
ân tình ân nghĩa ân đức ân lộc
ân sủng đặc ân ưu ái tình thương
sự che chở sự bảo vệ sự nâng đỡ uy nghi
quyền lực vị thế danh dự tôn trọng