Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoành cách mô"
cơ hoành
cơ bụng
cơ ngực
cơ lưng
cơ xương
cơ bắp
cơ tim
cơ sườn
cơ hô hấp
cơ thể
cơ quan
cơ chế
cơ năng
cơ cấu
cơ sở
cơ học
cơ sinh
cơ thể người
cơ thể sống
cơ thể động vật