Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoành hành"
thịnh hành
lưu hành
lan tràn
tràn lan
phổ biến
rộng rãi
bùng nổ
tăng trưởng
phát triển
đang diễn ra
thịnh vượng
đang lan rộng
đang phát triển
đang gia tăng
đang nổi bật
đang thịnh hành
đang phổ biến
đang lưu hành
đang tràn lan
đang hoành hành