Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoành triệt"
chặn
lấp
đắp
bít
ngăn
cản
khóa
che
đậy
tắc
khoá lại
bịt
cản trở
lấp kín
đóng
chặn đứng
ngăn chặn
cản ngăn
bít kín
đắp đê