Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoá dược"
dược phẩm
dược lý
dược học
hoá học
hoá sinh
hoá dược học
thụ ốc
chất hóa học
chế phẩm
thuốc
dược liệu
dược sỹ
bào chế
hóa chất
hóa dược liệu
hóa dược phẩm
hóa dược học
dược tính
dược động học
dược lý học