Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoá giải"
giải quyết
giải tỏa
giải phóng
xóa bỏ
tiêu diệt
hủy bỏ
làm tan biến
làm dịu
làm nguội
làm mất tác dụng
xóa tan
giải thích
làm sáng tỏ
làm rõ
hòa giải
hòa hợp
điều hòa
tháo gỡ
giải oan
giải tán