Từ đồng nghĩa với "hoá giải"

giải quyết giải tỏa giải phóng xóa bỏ
tiêu diệt hủy bỏ làm tan biến làm dịu
làm nguội làm mất tác dụng xóa tan giải thích
làm sáng tỏ làm rõ hòa giải hòa hợp
điều hòa tháo gỡ giải oan giải tán