Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoá hợp"
kết hợp
phản ứng
hợp nhất
hợp thành
tổng hợp
liên kết
gộp
hòa trộn
hòa hợp
hợp tác
hợp nhất hóa
hợp đồng
hợp chất
hợp lý
hợp tác hóa
hợp nhất hóa
hợp tác xã
hợp tác quốc tế
hợp tác nghiên cứu
hợp tác phát triển