Từ đồng nghĩa với "hoá hợp"

kết hợp phản ứng hợp nhất hợp thành
tổng hợp liên kết gộp hòa trộn
hòa hợp hợp tác hợp nhất hóa hợp đồng
hợp chất hợp lý hợp tác hóa hợp nhất hóa
hợp tác xã hợp tác quốc tế hợp tác nghiên cứu hợp tác phát triển