Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoá kiếp"
đầu thai
luân hồi
tái sinh
biến hóa
chuyển kiếp
hóa thân
thay hình đổi dạng
chuyển hóa
đổi kiếp
hóa thành
tái tạo
sống lại
hóa thân thành
biến đổi
chuyển đổi
hóa kiếp cho
giết
trừng trị
thịt
ăn thịt