Từ đồng nghĩa với "hoá lỏng"

hoá lỏng ngưng tụ hóa lỏng đông đặc
hóa khí chuyển trạng thái biến đổi trạng thái lỏng hóa
hóa lỏng khí lỏng hóa khí ngưng tụ khí biến khí thành lỏng
chuyển từ khí sang lỏng hóa lỏng chất khí hóa lỏng hơi hóa lỏng chất lỏng
hóa lỏng tự nhiên hóa lỏng nhân tạo hóa lỏng khí tự nhiên hóa lỏng khí hóa lỏng