Từ đồng nghĩa với "hoá nghiệm"

thí nghiệm thí nghiệm hóa học thí nghiệm thực nghiệm thí nghiệm khoa học
thí nghiệm phân tích thí nghiệm lâm sàng thí nghiệm mẫu thí nghiệm vật lý
thí nghiệm sinh học thí nghiệm hóa lý nghiên cứu khảo sát
thực nghiệm kiểm tra đo lường phân tích
thí nghiệm ứng dụng thí nghiệm mô phỏng thí nghiệm điều kiện thí nghiệm kiểm soát