Từ đồng nghĩa với "hoá phẩm"

sản phẩm hoá học chế phẩm hóa chất hóa liệu
hóa sinh hóa học hóa vật hóa phẩm công nghiệp
hóa phẩm tiêu dùng hóa phẩm nông nghiệp hóa phẩm mỹ phẩm hóa phẩm thực phẩm
hóa phẩm dược phẩm hóa phẩm xây dựng hóa phẩm bảo vệ thực vật hóa phẩm tẩy rửa
hóa phẩm xử lý nước hóa phẩm phân bón hóa phẩm công nghệ hóa phẩm sinh học