Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoá thân"
biến hình
biến hóa
chuyển hóa
thay đổi
đổi dạng
đổi hình
nhập vai
nhập thân
thể hiện
tái sinh
tái hiện
hóa thân
đầu thai
biến đổi
hóa giải
thay thế
mang hình dáng
mang bản sắc
mang diện mạo
mang hình thức