Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoá trang"
trang điểm
hóa trang
biến hóa
thay đổi diện mạo
tô điểm
trang trí
phục trang
diễn xuất
múa
kịch
hóa thân
biểu diễn
trang phục
thể hiện
nghệ thuật
trang sức
đóng vai
thay đổi hình ảnh
trang hoàng
trang trí mặt