Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoán cải"
cải đạo
người cải đạo
biến đổi
chuyển đổi
làm đổi tôn giáo
làm đổi đảng phái
thay đổi
làm nghịch đảo
chuyển hóa
đổi mới
cải cách
đổi thay
chuyển biến
điều chỉnh
thay thế
biến hóa
chuyển dịch
cải thiện
đổi hướng
đổi ý thức hệ