Từ đồng nghĩa với "hoán cải"

cải đạo người cải đạo biến đổi chuyển đổi
làm đổi tôn giáo làm đổi đảng phái thay đổi làm nghịch đảo
chuyển hóa đổi mới cải cách đổi thay
chuyển biến điều chỉnh thay thế biến hóa
chuyển dịch cải thiện đổi hướng đổi ý thức hệ