Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoán vị"
hoán đổi
hoán vị
thay thế
chuyển đổi
chuyển vị
sự hoán vị
sự thay đổi
sự sửa đổi
sự chụp đổi
trình tự
sự đôi trật tự
xoay
đảo ngược
biến đổi
đổi chỗ
đổi vị trí
sắp xếp lại
thay đổi vị trí
điều chỉnh
sắp xếp