Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoãn xung"
độ trễ xung
giảm xung
hòa giải
hòa hoãn
trung gian
trung lập
điều hòa
giảm thiểu xung đột
khoảng lặng
tạm dừng
hòa bình
điều tiết
giảm căng thẳng
hòa hợp
thỏa hiệp
điều chỉnh
giải quyết
tránh xung đột
cân bằng
hòa bình hóa