Từ đồng nghĩa với "hoạch định"

kế hoạch hoá dự kiến dự trù dự định
chiến lược kế hoạch mưu toan mưu đồ
ý định sắp xếp bố cục đề án
dàn ý phương pháp sơ đồ
dàn bài bàn tính trù tính ý tưởng
thiết kế