Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoại tử"
chết
tử
hủy hoại
phân hủy
tiêu diệt
mất
hỏng
thối rữa
bệnh hoạn
suy yếu
lão hóa
tàn phá
khô héo
xơ hóa
bại hoại
suy thoái
đổ vỡ
mục nát
không còn sống
tàn tạ