Từ đồng nghĩa với "hoạn đổ"

công danh quan lộc chức vụ địa vị
thăng tiến sự nghiệp nghề nghiệp chức trách
tài năng thành công vị trí đường công danh
đường sự nghiệp công việc nghiệp vụ công chức
người làm quan đường đi đường đời đường lối