Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạn đổ"
công danh
quan lộc
chức vụ
địa vị
thăng tiến
sự nghiệp
nghề nghiệp
chức trách
tài năng
thành công
vị trí
đường công danh
đường sự nghiệp
công việc
nghiệp vụ
công chức
người làm quan
đường đi
đường đời
đường lối