Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạnh phát"
phất
phất lên
trúng số
trúng lớn
đột ngột giàu có
giàu nhanh
phát tài
phát lộc
đổi đời
thắng lớn
may mắn
được mùa
được lợi
thành công nhanh chóng
đột phá
thăng tiến
tăng vọt
đi lên
phát triển nhanh
giàu có bất ngờ
thay đổi vận mệnh