Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạt"
linh hoạt
nhanh nhẹn
sinh động
tươi tắn
khéo léo
mạch lạc
sôi nổi
thanh thoát
dễ dàng
vui vẻ
hoạt bát
năng động
trôi chảy
sinh khí
vui tươi
đầy sức sống
thích ứng
nhạy bén
điềm tĩnh
mềm mại