Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạt chất"
hoạt tính
hiệu lực
công hiệu
hiệu quả
hoạt động
chất tác dụng
chất sinh học
chất điều trị
chất hóa học
chất dinh dưỡng
chất kích thích
chất bổ sung
chất hoạt động
chất liệu
chất dẫn xuất
chất tương tác
chất chính
chất nền
chất hỗ trợ
chất điều hòa