Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạt hoa"
phím hoạt hoa
phím đàn
phím nhạc
phím piano
phím organ
phím keyboard
phím điện tử
phím nhạc cụ
phím gõ
phím nhạc lý
phím âm nhạc
phím điều khiển
phím chức năng
phím bấm
phím ấn
phím tắt
phím số
phím chữ
phím lệnh
phím điều chỉnh