Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạt họa"
phim hoạt hình
hoạt hình
truyện tranh
biếm họa
tranh biếm họa
vẽ tranh biếm họa
vẽ
tranh đả kích
trang tranh vui
hình ảnh
phác thảo
bản vẽ
sách toon
nhại lại
nhại
châm biếm
thiết kế
bản phác thảo
đại diện
tranh biếm họa