Từ đồng nghĩa với "hoạt kịch"

sự sống động sự nhộn nhịp sự sôi nổi sự náo nhiệt
sự hào hứng sinh khí tính linh hoạt tính sinh động
sức sống hăng hái nhiệt tình hoạt động
hoạt ảnh hoạt hình phim hoạt hình sự cao hứng
sự vui tươi sự phấn khởi sự tươi mới sự hứng khởi