Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạt kịch"
sự sống động
sự nhộn nhịp
sự sôi nổi
sự náo nhiệt
sự hào hứng
sinh khí
tính linh hoạt
tính sinh động
sức sống
hăng hái
nhiệt tình
hoạt động
hoạt ảnh
hoạt hình
phim hoạt hình
sự cao hứng
sự vui tươi
sự phấn khởi
sự tươi mới
sự hứng khởi