Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạt thạch"
tancơ
đá tan
bột tan
vón cục
magnesit
silicat
bột khoáng
khoáng chất
bột hoạt thạch
bột magnesit
bột silicat
đá vôi
đá vôi magnesit
đá dolomit
bột dolomit
bột đất sét
bột talc
bột khoáng sản
bột nhôm
bột canxi