Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạt đầu"
cơ hội chủ nghĩa
thực dụng
mưu mẹo
tính toán
thủ đoạn
khôn ngoan
tính toán thiệt hơn
lợi dụng
tham lam
điêu ngoa
xảo quyệt
mánh khóe
lươn lẹo
khôn lỏi
tính toán mưu mô
thích nghi
linh hoạt
khéo léo
tinh vi
tinh ranh