Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoả công"
phóng hỏa
đốt cháy
thiêu đốt
đốt quân địch
tấn công bằng lửa
hỏa lực
hỏa chiến
đốt phá
hỏa công kích
hỏa tấn công
đốt lửa
hỏa hoạn
hỏa thiêu
hỏa công kích
đốt quân
tấn công bằng lửa đạn
hỏa chiến thuật
hỏa công nghệ
hỏa lực chiến tranh
hỏa công tác