Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoả khí"
vũ khí
súng
đạn
bom
pháo
rocket
mìn
hỏa lực
đạn dược
súng trường
súng ngắn
súng máy
súng phun lửa
hỏa tiễn
vũ khí hạt nhân
vũ khí hóa học
vũ khí sinh học
vũ khí tự động
vũ khí cận chiến
vũ khí chiến tranh