luyện kim | nấu chảy | nấu luyện | làm sạch |
tinh luyện | đốt nóng | luyện thép | luyện đồng |
luyện nhôm | luyện hợp kim | nhiệt luyện | luyện kim loại |
làm nóng | làm sạch kim loại | luyện quặng | luyện vật liệu |
luyện chế | luyện nguyên liệu | luyện hóa | luyện tinh |