Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoả luyện"
luyện kim
nấu chảy
nấu luyện
làm sạch
tinh luyện
đốt nóng
luyện thép
luyện đồng
luyện nhôm
luyện hợp kim
nhiệt luyện
luyện kim loại
làm nóng
làm sạch kim loại
luyện quặng
luyện vật liệu
luyện chế
luyện nguyên liệu
luyện hóa
luyện tinh