Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoả mù"
khói mù
màn khói
khói lửa
đánh lạc hướng
lừa dối
thủ đoạn
mưu mẹo
chiêu trò
đánh lừa
rối loạn
mờ mắt
che giấu
ngụy trang
tung tin giả
đánh lạc hướng
mờ nhạt
làm rối
làm khó
gây nhầm lẫn
tung hỏa mù