Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoả ngục"
địa ngục
hoả ngục
nơi giam giữ
nơi trừng phạt
cõi âm
cõi u minh
địa phủ
nơi đau khổ
nơi tội lỗi
nơi linh hồn
nơi phán xét
nơi sa đọa
nơi hỏa thiêu
nơi tăm tối
nơi khổ ải
nơi giam cầm
nơi tội nhân
nơi hủy diệt
nơi lửa cháy
nơi linh hồn bị trừng phạt