Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoảng loạn"
hoảng hốt
sợ hãi
lo lắng
bối rối
khủng hoảng
rối loạn
mất kiểm soát
điên cuồng
cuồng loạn
tuyệt vọng
khó chịu
khó xử
khó khăn
khủng khiếp
đáng sợ
mất trí
mất phương hướng
không yên ổn
không bình tĩnh
không kiểm soát