Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoặc giả"
có thể
khả năng
giả thiết
nếu như
nếu
có lẽ
chắc hẳn
có thể rằng
có thể là
có thể xảy ra
có thể có
có thể đúng
có thể sai
có thể không
có thể không đúng
có thể không xảy ra
có thể không phải
có thể không biết
có thể không rõ
có thể không chắc