Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hryvnia rinia"
tiền tệ
đơn vị tiền tệ
hryvnia
đồng tiền
tiền
đơn vị
tiền mặt
tiền Ukraine
đồng hryvnia
hệ thống tiền tệ
tiền tệ quốc gia
đơn vị tài chính
tiền giấy
tiền xu
tài sản
giá trị
thị trường tiền tệ
giao dịch tiền tệ
hệ thống tài chính
ngân hàng