Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huỷ bỏ"
bãi bỏ
hủy
hủy bỏ
bỏ
xóa bỏ
hủy diệt
bãi miễn
hủy hiệu lực
hủy bỏ quyết định
hủy bỏ giao kèo
hủy bỏ bản án
ngưng
dừng
không công nhận
không thừa nhận
xóa
từ bỏ
khước từ
không tiếp tục
hủy bỏ hợp đồng