Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hung hãn"
hung hăng
gây hấn
bạo lực
đe dọa
gây chiến
tấn công
xâm lăng
xâm nhập
gây rối
gây sự
gây gỗ
sự công kích
sự gây hấn
hùng hổ
phá hoại
gây tranh cãi
hay gây sự
hay gây hấn
xông xáo
sự xâm lược