Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hung tỉnh"
tai họa
điềm xấu
nguy hiểm
ác mộng
khổ đau
bất hạnh
độc ác
tàn nhẫn
thảm họa
sát nhân
thù hận
bạo lực
đàn áp
khốn khổ
thống khổ
đau thương
điêu tàn
tàn phá
hủy diệt
bất công